Có 4 kết quả:

开旷 kāi kuàng ㄎㄞ ㄎㄨㄤˋ开矿 kāi kuàng ㄎㄞ ㄎㄨㄤˋ開曠 kāi kuàng ㄎㄞ ㄎㄨㄤˋ開礦 kāi kuàng ㄎㄞ ㄎㄨㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

open and vast

Từ điển Trung-Anh

(1) to mine
(2) to open a seam

Từ điển Trung-Anh

open and vast

Từ điển Trung-Anh

(1) to mine
(2) to open a seam