Có 4 kết quả:
开旷 kāi kuàng ㄎㄞ ㄎㄨㄤˋ • 开矿 kāi kuàng ㄎㄞ ㄎㄨㄤˋ • 開曠 kāi kuàng ㄎㄞ ㄎㄨㄤˋ • 開礦 kāi kuàng ㄎㄞ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
open and vast
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mine
(2) to open a seam
(2) to open a seam
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
open and vast
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mine
(2) to open a seam
(2) to open a seam